Kết nối n8n với KiotViet
Last updated
Last updated
Hướng dẫn trên
Mô tả:
Node "KiotViet" cho phép bạn tương tác với KiotViet API để quản lý các tài nguyên trong hệ thống KiotViet như sản phẩm, đơn hàng, khách hàng, danh mục sản phẩm và webhook. Node này hỗ trợ các thao tác lấy thông tin, tạo mới, cập nhật và xóa các đối tượng trong KiotViet, giúp tự động hóa các quy trình kinh doanh và tích hợp với các hệ thống khác.
Các tính năng chính:
Quản lý Danh mục (Category): Lấy danh sách danh mục sản phẩm hoặc chi tiết một danh mục cụ thể.
Quản lý Sản phẩm (Product): Lấy danh sách sản phẩm, chi tiết sản phẩm hoặc tạo mới và cập nhật sản phẩm.
Quản lý Đơn hàng (Order): Lấy danh sách đơn hàng, chi tiết đơn hàng, tạo mới và cập nhật đơn hàng.
Quản lý Khách hàng (Customer): Lấy danh sách khách hàng, chi tiết khách hàng, tạo mới và cập nhật thông tin khách hàng.
Quản lý Webhook (Webhook): Lấy danh sách webhook hoặc xóa một webhook.
Các thao tác hỗ trợ:
Category (Danh mục):
Get Categories: Lấy danh sách tất cả các danh mục.
Get Category: Lấy thông tin chi tiết của một danh mục cụ thể.
Product (Sản phẩm):
Get List Products: Lấy danh sách tất cả các sản phẩm.
Get a Product: Lấy thông tin chi tiết của một sản phẩm.
Order (Đơn hàng):
Get List Orders: Lấy danh sách tất cả các đơn hàng.
Get a Order: Lấy thông tin chi tiết của một đơn hàng.
New Order: Tạo mới một đơn hàng.
Update Order: Cập nhật thông tin của một đơn hàng.
Customer (Khách hàng):
Get List Customers: Lấy danh sách khách hàng.
Get a Customer: Lấy thông tin chi tiết của một khách hàng.
New Customer: Tạo mới một khách hàng.
Update Customer: Cập nhật thông tin của một khách hàng.
Webhook (Webhook):
Get List Webhooks: Lấy danh sách tất cả webhook đã đăng ký.
Delete Webhook: Xóa một webhook.
Các tham số chính:
Resource: Chọn tài nguyên cần thao tác: Danh mục (Category), Sản phẩm (Product), Đơn hàng (Order), Khách hàng (Customer), Webhook.
Operation: Chọn thao tác cụ thể với tài nguyên được chọn (Lấy danh sách, Lấy chi tiết, Tạo mới, Cập nhật, Xóa).
Category ID: ID của danh mục (dùng khi thao tác "Get Category").
Product Code: Mã sản phẩm (dùng khi thao tác "Get a Product").
Order Code: Mã đơn hàng (dùng khi thao tác "Get a Order").
Order ID: ID đơn hàng (dùng khi thao tác "Update Order").
Order Data: Dữ liệu đơn hàng (dùng khi thao tác "New Order" hoặc "Update Order").
Customer ID: ID khách hàng (dùng khi thao tác "Update Customer").
Webhook ID: ID webhook (dùng khi thao tác "Delete Webhook").
Customer Data: Dữ liệu khách hàng (dùng khi thao tác "New Customer" hoặc "Update Customer").
Page Size: Số lượng mục cần lấy trong mỗi lần truy vấn.
Current Item ID: ID mục hiện tại trong danh sách (dùng để phân trang khi lấy dữ liệu).
Thông tin yêu cầu:
KiotViet API Credentials: Để sử dụng node này, bạn cần cung cấp quyền truy cập thông qua kiotVietApi
.
Node này lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tích hợp hệ thống KiotViet với các hệ thống quản lý khác hoặc tự động hóa các quy trình liên quan đến sản phẩm, đơn hàng và khách hàng trong KiotViet.